Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng bại
- victory or defeat; success or unsuccess
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng thổi ngoại tim
-
tiếng thổi phù
-
tiếng thổi tim dãn
-
tiếng thơm
-
tiếng thổn thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng bại
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng thổi ngoại tim
- tiếng thổi phù
- tiếng thổi tim dãn
- tiếng thơm
- tiếng thổn thức