Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu mười năm
* ttừ|- decennial
* Từ tham khảo/words other:
-
đứa trẻ gầy
-
đứa trẻ hay vòi
-
đứa trẻ hư
-
đứa trẻ mất dạy
-
đứa trẻ mồ côi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu mười năm
* Từ tham khảo/words other:
- đứa trẻ gầy
- đứa trẻ hay vòi
- đứa trẻ hư
- đứa trẻ mất dạy
- đứa trẻ mồ côi