Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu năm
- xem kỳ cựu|= đảng viên lâu năm veteran party member|- xem lưu niên
* Từ tham khảo/words other:
-
gạch chịu lửa
-
gạch chữ thập
-
gạch có lỗ
-
gạch củ đậu
-
gạch cua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu năm
* Từ tham khảo/words other:
- gạch chịu lửa
- gạch chữ thập
- gạch có lỗ
- gạch củ đậu
- gạch cua