Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tồn thân
* dtừ|- preserve oeself, be safe
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn vật gì lần sau cùng
-
nhìn về phía sau
-
nhìn với vẻ coi khinh
-
nhìn với vẻ thách thức
-
nhìn xa hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tồn thân
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn vật gì lần sau cùng
- nhìn về phía sau
- nhìn với vẻ coi khinh
- nhìn với vẻ thách thức
- nhìn xa hơn