Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổn thất
* noun
- loss
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổn thất
- loss
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng viện
-
chứng viễn thị
-
chung với
-
chung vốn
-
chùng vụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổn thất
* Từ tham khảo/words other:
- chủng viện
- chứng viễn thị
- chung với
- chung vốn
- chùng vụng