Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng viễn thị
* dtừ|- hypermetropia, presbyopia
* Từ tham khảo/words other:
-
người vạm vỡ
-
người vận động
-
người vận động bầu cử
-
người vận động ở hành lang
-
người vận dụng bằng tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng viễn thị
* Từ tham khảo/words other:
- người vạm vỡ
- người vận động
- người vận động bầu cử
- người vận động ở hành lang
- người vận dụng bằng tay