Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân thiết với nhau
* thngữ|- cheek by jowl
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ kèn
-
thợ kéo sợi
-
thợ khắc
-
thợ khắc axit
-
thợ khắc bản kẽm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân thiết với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- thợ kèn
- thợ kéo sợi
- thợ khắc
- thợ khắc axit
- thợ khắc bản kẽm