Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỏn vẹn
- in all, only
* Từ tham khảo/words other:
-
lâu hai năm
-
lâu hai trăm năm
-
lâu hàng đời
-
láu hơn
-
lâu hơn nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỏn vẹn
* Từ tham khảo/words other:
- lâu hai năm
- lâu hai trăm năm
- lâu hàng đời
- láu hơn
- lâu hơn nữa