Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đón đường
- Stop (someone) on his way
=Đón đường cướp giật+To hold up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đón đường
- stop (someone) on his way|= đón đường cướp giật to hold up
* Từ tham khảo/words other:
-
biển có nhiều đảo
-
biến cú
-
biên cương
-
biến dần
-
biến dần mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đón đường
* Từ tham khảo/words other:
- biển có nhiều đảo
- biến cú
- biên cương
- biến dần
- biến dần mất