Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên cương
* noun
- Border area
=bảo vệ biên cương của tổ quốc+to defend one's country's border areas
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biên cương
- xem biên giới|= bảo vệ biên cương của tổ quốc to defend one's country's border areas
* Từ tham khảo/words other:
-
áo sô
-
áo sơ mi
-
áo sơ mi bỏ ra ngoài
-
áo sơ mi nữ
-
áo súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên cương
* Từ tham khảo/words other:
- áo sô
- áo sơ mi
- áo sơ mi bỏ ra ngoài
- áo sơ mi nữ
- áo súng