Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đón đưa
- Meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đón đưa
- meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)
* Từ tham khảo/words other:
-
biến cố lớn
-
biển có nhiều đảo
-
biến cú
-
biên cương
-
biến dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đón đưa
* Từ tham khảo/words other:
- biến cố lớn
- biển có nhiều đảo
- biến cú
- biên cương
- biến dần