vòng | * noun - circle, round, ring revolution hoop * verb - to round |
vòng | - circle; round; ring; hoop|= nhật bị loại ngay từ vòng đầu sau khi thua cả ba trận japan was eliminated in the first round after losing all the three matches|- bangle; revolution|= 5 000 vòng/phút 5,000 revolutions/revs per minute|- xem vòng tránh thai |
* Từ tham khảo/words other:
- có chất đồng
- có chất đường
- có chất gỗ
- có chất kiềm
- có chất lượng đặc biệt