Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân tàn ma dại
- be in bad shape, decrepit
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm vai trò chủ yếu
-
chiên
-
chiền
-
chiến
-
chiến bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân tàn ma dại
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm vai trò chủ yếu
- chiên
- chiền
- chiến
- chiến bại