Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi an toàn
- safe place|= cất tài liệu ở nơi an toàn to keep documents in a safe place|= đưa ai đến nơi an toàn to lead somebody to safety
* Từ tham khảo/words other:
-
danh bạ điện thoại
-
đánh bạc
-
đánh bài
-
đánh bại
-
đánh bại ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi an toàn
* Từ tham khảo/words other:
- danh bạ điện thoại
- đánh bạc
- đánh bài
- đánh bại
- đánh bại ai