Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa số lấn áp
- overwhelming majority|= đội anh được hưởng ' lợi thế sân nhà ' nhờ hàng ngàn khán giả ồn ào trong thế đa số lấn áp the england team enjoyed the home advantage with thousands of its vocal fans in an overwhelming majority
* Từ tham khảo/words other:
-
không thấm gót khi đem so sánh với
-
không thấm hút
-
không thấm khí
-
không thấm mỡ
-
không thấm nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa số lấn áp
* Từ tham khảo/words other:
- không thấm gót khi đem so sánh với
- không thấm hút
- không thấm khí
- không thấm mỡ
- không thấm nước