Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ngây dại
* ngđtừ|- hebetate
* Từ tham khảo/words other:
-
người lao phổi
-
người lao xuống nước
-
người lắp
-
người lập bảng
-
người lập bảng phả hệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ngây dại
* Từ tham khảo/words other:
- người lao phổi
- người lao xuống nước
- người lắp
- người lập bảng
- người lập bảng phả hệ