Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham tán
- counselor; charge d'affaires; take part in the discussion
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
-
biểu lộ ra
-
biểu lộ sự căm hờn nung nấu
-
biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
-
biểu lộ tình cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham tán
* Từ tham khảo/words other:
- biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
- biểu lộ ra
- biểu lộ sự căm hờn nung nấu
- biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
- biểu lộ tình cảm