Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư thư
* đtừ|- to put off, postpone, adjourn
* Từ tham khảo/words other:
-
trí mưu
-
tri năng
-
trí nang
-
trí năng
-
trí não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư thư
* Từ tham khảo/words other:
- trí mưu
- tri năng
- trí nang
- trí năng
- trí não