Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thậm cấp
- extreme urgency
* Từ tham khảo/words other:
-
xuồng máy lướt mặt nước
-
xương mỏ ác
-
xưởng mộc
-
xương móng
-
xương mông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thậm cấp
* Từ tham khảo/words other:
- xuồng máy lướt mặt nước
- xương mỏ ác
- xưởng mộc
- xương móng
- xương mông