Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
goá bụa
* adj
- widow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
goá bụa
- (cảnh goá bụa) widowhood; widowerhood|= bà ấy lâm vào cảnh goá bụa đã hai năm nay she has been widowed for two years|= bà ấy goá chồng năm 30 tuổi she was left a widow at (the age of) thirty|* ttừ|- lone
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ xuyết
-
bố y
-
bộ y tế
-
bộ yên cương
-
bộ yên cương ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
goá bụa
* Từ tham khảo/words other:
- bổ xuyết
- bố y
- bộ y tế
- bộ yên cương
- bộ yên cương ngựa