góc | * noun - (Math) angle alternate angle =góc nhọn+Acute angle -Corner; angle |
góc | (toán học) quadrant; anglealternate angle|= góc nhọn acute angle|- corner|= ở góc phố at the corner of the street; at the street corner|= biệt thự của họ nằm ở góc phố regent và oxford their villa is at the corner of regent street and oxford street |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ y tế
- bộ yên cương
- bộ yên cương ngựa
- bồ-đào-nha
- bô-hem