Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồ đào nha
* ttừ|- portuguese
* Từ tham khảo/words other:
-
người thông tục hóa
-
người thu
-
người thử
-
người thứ ba mươi
-
người thứ bảy mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồ-đào-nha
* Từ tham khảo/words other:
- người thông tục hóa
- người thu
- người thử
- người thứ ba mươi
- người thứ bảy mươi