Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giụi
- cách viết khác dụi to rub|= giụi mắt cho tỉnh ngủ to rub the sleep out of one's eyes|- to stub out; to stamp out|= giụi mẩu thuốc lá to stub out a cigarette-end|= giụi bó đuốc xuống cỏ to stamp out a torch in the grass
* Từ tham khảo/words other:
-
tàn đi
-
tân dịch
-
tần điểm
-
tàn diệt
-
tận diệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giụi
* Từ tham khảo/words other:
- tàn đi
- tân dịch
- tần điểm
- tàn diệt
- tận diệt