yên | * noun - saddle * adj - quiet, unmoved |
yên | - saddle|= nhảy lên yên to jump into the saddle; to leap into the saddle|= cưỡi ngựa không có yên to ride bareback|- quiet|= ai cũng muốn sống yên cả everyone wants a quiet life|= chỉ có ti vi làm cho bọn trẻ yên thôi tv's the only thing that keeps the kids quiet|- still|= nằm yên! chìa khoá đâu? lie still! where's the key? |
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng làm
- cố gắng làm cái gì
- cố gắng làm vừa lòng ai
- cố gắng làm vui lòng ai
- cố gắng lên