Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yến
* noun
- (d-ộng) swallow ten kilogramme
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
yến
* dtừ|- (động) swallow; ten kilogramme
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng lên
-
cố gắng liên tục
-
cố gắng mà kết quả chẳng ra sao
-
cố gắng một cách ì ạch
-
cố gắng một mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yến
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng lên
- cố gắng liên tục
- cố gắng mà kết quả chẳng ra sao
- cố gắng một cách ì ạch
- cố gắng một mạch