Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham biến
* dtừ|- parameter|* ttừ|- parametric
* Từ tham khảo/words other:
-
không thừa nhận
-
không thuần
-
không thuận
-
không thuần hóa được
-
không thuận hòa với xóm giềng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham biến
* Từ tham khảo/words other:
- không thừa nhận
- không thuần
- không thuận
- không thuần hóa được
- không thuận hòa với xóm giềng