Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tết trung thu
- mid-autumn festival (15th day of 8th month) when the full moon is at its brightest in the year it its a festival for children who receive toys, fruit and especially moon-shaped cakes as gifts)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hoang
-
nhà hoạt động
-
nhà hoạt động chính trị
-
nhà học giả
-
nhà học giả ấn-độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tết trung thu
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hoang
- nhà hoạt động
- nhà hoạt động chính trị
- nhà học giả
- nhà học giả ấn-độ