Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế thế
* verb
- to help the world
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tế thế
* đtừ|- to help the world; to save the world
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ thường
-
chủ thuyết
-
chủ tịch
-
chủ tịch bồi thẩm đoàn
-
chủ tịch danh dự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế thế
* Từ tham khảo/words other:
- chữ thường
- chủ thuyết
- chủ tịch
- chủ tịch bồi thẩm đoàn
- chủ tịch danh dự