chủ tịch | * noun - Chairman, speaker =Chủ tịch quốc hội+The Speaker of the National Assembly =chủ tịch ủy ban hành chính+the chairman of an administrative committee =chủ tịch một cuộc họp+the chairman of a meeting -President (of a country) =đoàn chủ tịch+the presiding body =đoàn chủ tịch hội nghị+the presiding body of a conference |
chủ tịch | - chairman; chairwoman; chairperson; president|= chủ tịch quốc hội chairman of the national assembly; national assembly chairman|= chủ tịch đảng chairman of the party; party chairman |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh nếp
- bánh ngô
- bánh ngọt
- bánh ngọt hạt thơm
- bánh ngọt hay bánh xăng đuých