Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh ngọt
* noun
- Cake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bánh ngọt
* dtừ|- cake, pie, pastry, sweet cake
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn nói bừa bãi
-
ăn nói dớ dẩn
-
ăn nói đúng nơi đúng lúc
-
ăn nói giữ gìn
-
ăn nói không đúng mức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh ngọt
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nói bừa bãi
- ăn nói dớ dẩn
- ăn nói đúng nơi đúng lúc
- ăn nói giữ gìn
- ăn nói không đúng mức