Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nói giữ gìn
* thngữ|- to be coy of speech
* Từ tham khảo/words other:
-
quan tổng tài
-
quán trà
-
quân trắc
-
quấn trái
-
quân trấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nói giữ gìn
* Từ tham khảo/words other:
- quan tổng tài
- quán trà
- quân trắc
- quấn trái
- quân trấn