Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nói giữ gìn
* thngữ|- to be coy of speech
* Từ tham khảo/words other:
-
xâm phạm tiết hạnh
-
xâm phạm trật tự công cộng
-
xâm phạm vào quyền lợi của người khác
-
xám sắt
-
xâm thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nói giữ gìn
* Từ tham khảo/words other:
- xâm phạm tiết hạnh
- xâm phạm trật tự công cộng
- xâm phạm vào quyền lợi của người khác
- xám sắt
- xâm thực