Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãnh liệt
* adj
- violent; vehement; furious durming
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mãnh liệt
* ttừ|- violent; vehement; furious durming; fierce|= cuộc tấn công mãnh liệt fierce assault/attack
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát khu vực
-
cảnh sát kinh tế
-
cảnh sát mật
-
cảnh sát phòng cháy chữa cháy
-
cảnh sát phòng chống ma túy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãnh liệt
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát khu vực
- cảnh sát kinh tế
- cảnh sát mật
- cảnh sát phòng cháy chữa cháy
- cảnh sát phòng chống ma túy