Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tê nhân tạo
- artificial anesthesia
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu kỹ
-
khâu lẩn mũi
-
khau lau
-
khẩu lệnh
-
khâu lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tê nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu kỹ
- khâu lẩn mũi
- khau lau
- khẩu lệnh
- khâu lược