Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng tộc
- head of a clan, patriach
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà quí tộc
-
nhà quý tộc
-
nhà quý tộc trẻ tuổi
-
nhả ra
-
nhà rạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng tộc
* Từ tham khảo/words other:
- nhà quí tộc
- nhà quý tộc
- nhà quý tộc trẻ tuổi
- nhả ra
- nhà rạp