Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng tộc
- head of a clan, patriach
* Từ tham khảo/words other:
-
máy nhân đôi
-
máy nhắn tin
-
máy nhánh
-
máy nhào bột
-
máy nhào đất sét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng tộc
* Từ tham khảo/words other:
- máy nhân đôi
- máy nhắn tin
- máy nhánh
- máy nhào bột
- máy nhào đất sét