Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạch mắt
* adj
- pleasant-lôking, sighty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sạch mắt
* ttừ|- pleasant-lôking, sighty; pleasing features, nice-looking
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ kín
-
chỗ kín đáo
-
cho là
-
cho là của
-
cho là điều dĩ nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạch mắt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ kín
- chỗ kín đáo
- cho là
- cho là của
- cho là điều dĩ nhiên