Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ kín đáo
* dtừ|- cove, cubby
* Từ tham khảo/words other:
-
thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
-
thoát khỏi được
-
thoát khỏi được sự trừng phạt
-
thoát khỏi khó khăn
-
thoát khỏi sự bối rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ kín đáo
* Từ tham khảo/words other:
- thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
- thoát khỏi được
- thoát khỏi được sự trừng phạt
- thoát khỏi khó khăn
- thoát khỏi sự bối rối