Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho là
* dtừ|- qualification, assignment; * đtừ have, read, give, see|* ngđtừ|- presume, represent, take, hold, assign, term, attach, qualify, allege, put, reckon, describe; * phó từ supposedly|* thngữ|- to set down, to put down
* Từ tham khảo/words other:
-
cách viết theo lối đảo chữ cái
-
cách xa
-
cách xa biển
-
cách xa nhau
-
cách xếp theo hình chữ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho là
* Từ tham khảo/words other:
- cách viết theo lối đảo chữ cái
- cách xa
- cách xa biển
- cách xa nhau
- cách xếp theo hình chữ chi