Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho là
* dtừ|- qualification, assignment; * đtừ have, read, give, see|* ngđtừ|- presume, represent, take, hold, assign, term, attach, qualify, allege, put, reckon, describe; * phó từ supposedly|* thngữ|- to set down, to put down
* Từ tham khảo/words other:
-
như lanh
-
nhú lên
-
như lỗ tổ ong
-
nhũ loại
-
như loại đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho là
* Từ tham khảo/words other:
- như lanh
- nhú lên
- như lỗ tổ ong
- nhũ loại
- như loại đó