Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỉ vận
* adjective
-bad luck; misfortune
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỉ vận
* ttừ|- bad luck; misfortune
* Từ tham khảo/words other:
-
áo mặc cho người điên
-
áo mặc chui qua đầu
-
áo mặc ngoài
-
áo mặc ngoài che bụi
-
áo măng tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỉ vận
* Từ tham khảo/words other:
- áo mặc cho người điên
- áo mặc chui qua đầu
- áo mặc ngoài
- áo mặc ngoài che bụi
- áo măng tô