Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấp tểnh
- prepare oneself, get ready|= tấp tểnh muồn đi& burn with the disire to g|- prepare for oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
giãy
-
giây
-
giấy
-
giẫy
-
giẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấp tểnh
* Từ tham khảo/words other:
- giãy
- giây
- giấy
- giẫy
- giẩy