Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớ ơn
- grateful; thankful; obliged
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ địa vị không chính đáng
-
người giữ địa vị không hợp pháp
-
người giữ đồ gửi
-
người giữ đồ thờ thánh
-
người giữ gìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớ ơn
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ địa vị không chính đáng
- người giữ địa vị không hợp pháp
- người giữ đồ gửi
- người giữ đồ thờ thánh
- người giữ gìn