Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông thân sinh
- one's own father
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đi nghỉ hè
-
cuốc đi nhờ xe
-
cuộc đi săn
-
cuộc đi săn chó biển
-
cuộc đi tham quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông thân sinh
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đi nghỉ hè
- cuốc đi nhờ xe
- cuộc đi săn
- cuộc đi săn chó biển
- cuộc đi tham quan