Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạo mốt
- to set the fashion|= nhà tạo mốt trendsetter; stylist
* Từ tham khảo/words other:
-
nước đường
-
nước ép
-
nước gạo
-
nước gạo rang
-
nước gạo vo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạo mốt
* Từ tham khảo/words other:
- nước đường
- nước ép
- nước gạo
- nước gạo rang
- nước gạo vo