Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ gia dụng
- household article|- (nói chung) household commodities; household goods
* Từ tham khảo/words other:
-
di thể
-
đi theo
-
đi theo đám rước
-
đi theo dòng
-
đi theo kiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ gia dụng
* Từ tham khảo/words other:
- di thể
- đi theo
- đi theo đám rước
- đi theo dòng
- đi theo kiểu