Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng thi đấu
- tournament|= trận tứ kết : một trong bốn trận của một vòng thi đấu, ai thắng sẽ đấu tiếp trong các trận bán kết quarterfinal match : one of four competitions in a tournament, whose winners go on to play in semifinal competitions
* Từ tham khảo/words other:
-
xôfa loại nhỏ
-
xoi
-
xói
-
xôi
-
xối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng thi đấu
* Từ tham khảo/words other:
- xôfa loại nhỏ
- xoi
- xói
- xôi
- xối