Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân tiến
* adj
- trendy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tân tiến
* ttừ|- trengdy; progressive, modern
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa vị chủng
-
chủ nghĩa vị tha
-
chủ nghĩa vô chính phủ
-
chủ nghĩa vô thần
-
chủ nghĩa xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân tiến
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa vị chủng
- chủ nghĩa vị tha
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa vô thần
- chủ nghĩa xã hội