Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nghĩa vị chủng
* dtừ|- ethnocentrism
* Từ tham khảo/words other:
-
không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
-
không thuật lại
-
không thức
-
không thực
-
không thực hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nghĩa vị chủng
* Từ tham khảo/words other:
- không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
- không thuật lại
- không thức
- không thực
- không thực hành