Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tằn tiện
* noun
- slinging, very shrifly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tằn tiện
- sparing; economical; thrifty
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa không khoan nhượng
-
chủ nghĩa không tưởng
-
chủ nghĩa kinh nghiệm
-
chủ nghĩa lạc quan
-
chủ nghĩa lãng mạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tằn tiện
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa không khoan nhượng
- chủ nghĩa không tưởng
- chủ nghĩa kinh nghiệm
- chủ nghĩa lạc quan
- chủ nghĩa lãng mạn