Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nghĩa kinh nghiệm
* dtừ|- empiricism, experientialism
* Từ tham khảo/words other:
-
bướng
-
buồng ăn
-
buồng bệnh
-
bướng bỉnh
-
bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nghĩa kinh nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- bướng
- buồng ăn
- buồng bệnh
- bướng bỉnh
- bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ